Có 2 kết quả:
船体 chuán tǐ ㄔㄨㄢˊ ㄊㄧˇ • 船體 chuán tǐ ㄔㄨㄢˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hull
(2) body of a ship
(2) body of a ship
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hull
(2) body of a ship
(2) body of a ship
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh